Saturday 01 June 2024
0.015698 USD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.015698 Đô la Mĩ =
0,578 Nicaraguan Córdoba
1 USD = 36,80 NIO
1 NIO = 0,0272 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 36,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.015698 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.015698 Đô la Mĩ (USD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.015698 USD (Đô la Mĩ) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ USD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.015698 Đô la Mĩ ( USD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.015698 Đô la Mĩ ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.015698 USD đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.015698 USD = 0.57706871 NIO | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.015698 USD = 0.58059028 NIO | +0.22433270 NIO | +0.61025224 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.015698 USD = 0.57924062 NIO | -0.08597668 NIO | -0.23246375 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.015698 USD = 0.57770581 NIO | -0.09777090 NIO | -0.26496890 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.015698 USD = 0.57736585 NIO | -0.02165654 NIO | -0.05884733 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.015698 USD = 0.57708992 NIO | -0.01757718 NIO | -0.04779060 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.015698 USD = 0.57734461 NIO | +0.01622450 NIO | +0.04413387 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0272 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0251 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0215 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0372 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.2695 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8898 | 0.2342 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Nicaraguan Córdoba = 36,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.