Sunday 26 May 2024

001039 USD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

001039 Đô la Mĩ =

138.011,29 Rupee Nepal

1 USD = 132,83 NPR

1 NPR = 0,00753 USD

Đô la Mĩ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:50:13 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 132,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 001039 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 001039 Đô la Mĩ (USD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 001039 USD (Đô la Mĩ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ USD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 001039 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 001039 Đô la Mĩ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 001039 USD đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 001039 USD = 138,073.08970099 NPR - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 001039 USD = 138,792.41250334 NPR +0.69232224 NPR +0.52097248 %
Mai 23, 2024 thứ năm 001039 USD = 138,570.28540944 NPR -0.21378931 NPR -0.16004268 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 001039 USD = 138,514.86468471 NPR -0.05334045 NPR -0.03999467 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 001039 USD = 138,570.28540944 NPR +0.05334045 NPR +0.04001067 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 001039 USD = 138,073.08970099 NPR -0.47853292 NPR -0.35880399 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 001039 USD = 137,798.40848806 NPR -0.26437075 NPR -0.19893899 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPR
USD11.08551.26640.73140.00640.0075
EUR0.921311.16670.67380.00590.0069
GBP0.78960.857110.57760.00500.0059
CAD1.36721.48401.731410.00870.0103
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.1816
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.84631

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupee Nepal = 132,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.