Sunday 26 May 2024

0.1001 USD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

0.1001 Đô la Mĩ =

0,389 Papua New Guinea Kina

1 USD = 3,88 PGK

1 PGK = 0,258 USD

Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:55:13 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 3,88

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.1001 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.1001 Đô la Mĩ (USD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.1001 USD (Đô la Mĩ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ USD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.1001 Đô la Mĩ ( USD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 0.1001 Đô la Mĩ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.1001 USD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.1001 USD = 0.38855830 PGK - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.1001 USD = 0.38872126 PGK +0.00162798 PGK +0.04193996 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.1001 USD = 0.39030058 PGK +0.01577746 PGK +0.40628692 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.1001 USD = 0.38946537 PGK -0.00834377 PGK -0.21399196 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.1001 USD = 0.38913380 PGK -0.00331241 PGK -0.08513517 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.1001 USD = 0.38919734 PGK +0.00063482 PGK +0.01632996 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.1001 USD = 0.38746487 PGK -0.01730740 PGK -0.44513946 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGK
USD11.08551.26640.73140.00640.2576
EUR0.921311.16670.67380.00590.2373
GBP0.78960.857110.57760.00500.2034
CAD1.36721.48401.731410.00870.3522
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045140.4346
PGK3.88174.21354.91602.83930.02471

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Papua New Guinea Kina = 3,88.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.