Monday 13 May 2024
000000040 USD đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
000000040 Đô la Mĩ =
4.343,24 Dinar Serbia
1 USD = 108,58 RSD
1 RSD = 0,00921 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 108,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 000000040 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000040 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000040 USD (Đô la Mĩ) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ USD to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000040 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 000000040 Đô la Mĩ ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000040 USD đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 000000040 USD = 4,343.10532030 RSD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 000000040 USD = 4,350.19032083 RSD | +0.17712501 RSD | +0.16313214 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 000000040 USD = 4,346.40877975 RSD | -0.09453853 RSD | -0.08692818 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 000000040 USD = 4,366.81222707 RSD | +0.51008618 RSD | +0.46943231 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 000000040 USD = 4,361.57452840 RSD | -0.13094247 RSD | -0.11994330 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 000000040 USD = 4,353.50457118 RSD | -0.20174893 RSD | -0.18502394 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 000000040 USD = 4,351.13673447 RSD | -0.05919592 RSD | -0.05438921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RSD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0092 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0085 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0073 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0126 |
JPY | 155.7610 | 167.7790 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 1.4321 |
RSD | 108.7644 | 117.1563 | 136.2501 | 79.5561 | 0.6983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Serbia = 108,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.