Saturday 08 June 2024
0.035 USD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.035 Đô la Mĩ =
0,371 Krona Thu Swedish Điển
1 USD = 10,59 SEK
1 SEK = 0,0944 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 10,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.035 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.035 Đô la Mĩ (USD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.035 USD (Đô la Mĩ) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ USD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.035 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.035 Đô la Mĩ ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.035 USD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.035 USD = 0.37064100 SEK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.035 USD = 0.36305547 SEK | -0.21672921 SEK | -2.04659558 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.035 USD = 0.36335323 SEK | +0.00850732 SEK | +0.08201402 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.035 USD = 0.36518437 SEK | +0.05231813 SEK | +0.50395442 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.035 USD = 0.36701096 SEK | +0.05218834 SEK | +0.50018351 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.035 USD = 0.36871214 SEK | +0.04860524 SEK | +0.46352383 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.035 USD = 0.36924116 SEK | +0.01511473 SEK | +0.14347656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0944 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0873 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0744 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.1301 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 14.8000 |
SEK | 10.5897 | 11.4520 | 13.4494 | 7.6868 | 0.0676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Krona Thu Swedish Điển = 10,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.