Monday 03 June 2024
10.00000 USD đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
10.00000 Đô la Mĩ =
323,17 Đô la Đài Loan mới
1 USD = 32,32 TWD
1 TWD = 0,0309 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 32,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 10.00000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00000 Đô la Mĩ (USD) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00000 USD (Đô la Mĩ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ USD to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 10.00000 Đô la Mĩ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00000 USD đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.00000 USD = 323.83419689 TWD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.00000 USD = 324.79132158 TWD | +0.09571247 TWD | +0.29556010 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.00000 USD = 324.79132158 TWD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.00000 USD = 325.26671871 TWD | +0.04753971 TWD | +0.14637002 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00000 USD = 325.00243752 TWD | -0.02642812 TWD | -0.08125061 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00000 USD = 322.83057851 TWD | -0.21718590 TWD | -0.66825930 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.00000 USD = 321.48138623 TWD | -0.13491923 TWD | -0.41792580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0309 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1807 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0286 |
GBP | 0.7817 | 0.8469 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0242 |
CAD | 1.3664 | 1.4805 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0423 |
JPY | 156.0395 | 169.0679 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 4.8280 |
TWD | 32.3195 | 35.0180 | 41.3465 | 23.6536 | 0.2071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la Đài Loan mới = 32,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.