Saturday 01 June 2024
1.286 USD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1.286 Đô la Mĩ =
49,82 Peso Uruguay
1 USD = 38,74 UYU
1 UYU = 0,0258 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 38,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1.286 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.286 Đô la Mĩ (USD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.286 USD (Đô la Mĩ) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ USD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.286 Đô la Mĩ ( USD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1.286 Đô la Mĩ ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.286 USD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.286 USD = 49.81985821 UYU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.286 USD = 49.50723745 UYU | -0.24309546 UYU | -0.62750231 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.286 USD = 49.83723454 UYU | +0.25660738 UYU | +0.66656332 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.286 USD = 49.63334620 UYU | -0.15854459 UYU | -0.40910845 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.286 USD = 49.49961509 UYU | -0.10398998 UYU | -0.26943803 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1.286 USD = 49.45583202 UYU | -0.03404593 UYU | -0.08845133 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1.286 USD = 49.43301941 UYU | -0.01773920 UYU | -0.04612723 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0258 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0238 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0203 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0353 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 4.0606 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.1839 | 28.3656 | 0.2463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Peso Uruguay = 38,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.