Wednesday 15 May 2024
0.01354555 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.01354555 Đô la Mĩ =
0,00000574 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000424 XAU
1 XAU = 2.358,49 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.01354555 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01354555 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01354555 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01354555 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.01354555 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01354555 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.01354555 USD = 0.00000572 XAU | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.01354555 USD = 0.00000577 XAU | +0.00000413 XAU | +0.97760898 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.01354555 USD = 0.00000579 XAU | +0.00000097 XAU | +0.22792376 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.01354555 USD = 0.00000574 XAU | -0.00000378 XAU | -0.88520495 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.01354555 USD = 0.00000574 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.01354555 USD = 0.00000571 XAU | -0.00000197 XAU | -0.46488496 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.01354555 USD = 0.00000587 XAU | +0.00001159 XAU | +2.74995345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 2,375.2969 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 2,193.6936 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 1,876.8409 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 3,237.5891 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 368,233.9596 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.