Monday 03 June 2024
009 UYU đến CUC - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Trọng lượng chuyển đổi Cuban của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng chuyển đổi Cuban hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Trọng lượng chuyển đổi Cuban máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban?
009 Peso Uruguay =
0,232 Trọng lượng chuyển đổi Cuban
1 UYU = 0,0258 CUC
1 CUC = 38,73 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,0258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Trọng lượng chuyển đổi Cuban với số lượng 009 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 009 Peso Uruguay (UYU) và Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 009 UYU (Peso Uruguay) sang CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) ✅ UYU to CUC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 009 Peso Uruguay ( UYU ) trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC )
So sánh giá của 009 Peso Uruguay ở Trọng lượng chuyển đổi Cuban trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 009 UYU đến CUC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 009 UYU = 0.23236694 CUC | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 009 UYU = 0.23238407 CUC | +0.00000190 CUC | +0.00736916 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 009 UYU = 0.23231664 CUC | -0.00000749 CUC | -0.02901377 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 009 UYU = 0.23378849 CUC | +0.00016354 CUC | +0.63355122 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 009 UYU = 0.23223829 CUC | -0.00017224 CUC | -0.66307902 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 009 UYU = 0.23318983 CUC | +0.00010573 CUC | +0.40972749 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 009 UYU = 0.23381815 CUC | +0.00006981 CUC | +0.26944424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | UYU | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 1 | 0.0258 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.9217 | 0.0238 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.7850 | 0.0203 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 1.3629 | 0.0352 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 157.4230 | 4.0644 |
CUC | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 1 | 0.0258 |
UYU | 38.7318 | 42.0231 | 49.3418 | 28.4178 | 0.2460 | 38.7318 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to CUC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,0258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.