Monday 10 June 2024
100000 UYU đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
100000 Peso Uruguay =
455.521,60 Djiboutian Franc
1 UYU = 4,56 DJF
1 DJF = 0,220 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 4,56
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ UYU to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 455,520.68291661 DJF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 455,520.68291661 DJF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 454,750.09208689 DJF | -0.00770591 DJF | -0.16916703 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 457,140.76735649 DJF | +0.02390675 DJF | +0.52571188 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 458,795.56986998 DJF | +0.01654803 DJF | +0.36198970 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 458,808.19982015 DJF | +0.00012630 DJF | +0.00275285 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 459,738.40884537 DJF | +0.00930209 DJF | +0.20274464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | UYU | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0258 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0240 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0202 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0355 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 0.8821 | 4.0428 |
DJF | 177.9244 | 191.2672 | 226.5082 | 129.1315 | 1.1337 | 1 | 4.5834 |
UYU | 38.8197 | 41.7308 | 49.4197 | 28.1740 | 0.2474 | 0.2182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
![Djibouti](/media/countries/img/dj.png)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Djiboutian Franc = 4,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.