Friday 10 May 2024
1000 UYU đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1000 Peso Uruguay =
3.493,75 Dinar Algeria
1 UYU = 3,49 DZD
1 DZD = 0,286 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 3,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ UYU to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 3,493.75000 DZD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 3,508.519000 DZD | +0.014769 DZD | +0.422726 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 3,526.74000 DZD | +0.01822 DZD | +0.51934 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 3,520.746000 DZD | -0.005994 DZD | -0.169959 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 3,517.112000 DZD | -0.003634 DZD | -0.103217 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 3,517.144000 DZD | +0.000032 DZD | +0.000910 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 3,508.607000 DZD | -0.008537 DZD | -0.242725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | UYU | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0260 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0241 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0208 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0356 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 1.1586 | 4.0480 |
DZD | 134.4105 | 144.8412 | 168.2371 | 98.2565 | 0.8631 | 1 | 3.4938 |
UYU | 38.4714 | 41.4569 | 48.1533 | 28.1233 | 0.2470 | 0.2862 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Algeria = 3,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.