Friday 31 May 2024
15.00 UYU đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Yen Nhật?
15.00 Peso Uruguay =
61,09 Yen Nhật
1 UYU = 4,07 JPY
1 JPY = 0,246 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 15.00 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 Peso Uruguay (UYU) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 UYU (Peso Uruguay) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UYU to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Peso Uruguay ( UYU ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 15.00 Peso Uruguay ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 UYU đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 15.00 UYU = 61.086975 JPY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 15.00 UYU = 60.880485 JPY | -0.013766 JPY | -0.338026 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 15.00 UYU = 61.145670 JPY | +0.017679 JPY | +0.435583 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 15.00 UYU = 61.063365 JPY | -0.005487 JPY | -0.134605 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 15.00 UYU = 61.133085 JPY | +0.004648 JPY | +0.114176 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 15.00 UYU = 61.248015 JPY | +0.007662 JPY | +0.188000 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 15.00 UYU = 61.225965 JPY | -0.001470 JPY | -0.036001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.0832 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Yen Nhật = 4,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.