Saturday 25 May 2024
0.00165896 UYU đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00165896 Peso Uruguay =
0,000209 Dinar Libya
1 UYU = 0,126 LYD
1 LYD = 7,94 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00165896 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00165896 Peso Uruguay (UYU) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00165896 UYU (Peso Uruguay) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UYU to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00165896 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00165896 Peso Uruguay ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00165896 UYU đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00165896 UYU = 0.00020888 LYD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00165896 UYU = 0.00020959 LYD | +0.00042639 LYD | +0.33864537 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00165896 UYU = 0.00020896 LYD | -0.00037835 LYD | -0.29947843 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00165896 UYU = 0.00020831 LYD | -0.00039252 LYD | -0.31162912 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00165896 UYU = 0.00020669 LYD | -0.00097541 LYD | -0.77680845 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00165896 UYU = 0.00020700 LYD | +0.00018538 LYD | +0.14879508 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00165896 UYU = 0.00020698 LYD | -0.00001032 LYD | -0.00827195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0240 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.1622 | 0.0204 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 4.0832 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1670 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.1259 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.9793 | 28.1163 | 0.2449 | 7.9421 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Libya = 0,126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.