Friday 03 May 2024

UYU đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

116,00 Malagasy Ariary

1 UYU = 116,00 MGA

1 MGA = 0,00862 UYU

Peso Uruguay đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:15 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 116,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ UYU to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 115.997995 MGA - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UYU = 115.81799 MGA -0.18001 MGA -0.15518 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 115.796687 MGA -0.021303 MGA -0.018394 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 UYU = 116.423042 MGA +0.626355 MGA +0.540909 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UYU = 114.956855 MGA -1.466187 MGA -1.259362 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UYU = 114.954173 MGA -0.002682 MGA -0.002333 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 115.303821 MGA +0.349648 MGA +0.304163 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAUYU
USD11.07451.25600.73190.00650.00020.0262
EUR0.930711.16900.68120.00610.00020.0243
GBP0.79620.855410.58270.00520.00020.0208
CAD1.36631.46811.716210.00890.00030.0357
JPY153.0530164.4495192.2414112.017210.03454.0031
MGA4,435.00024,765.23585,570.55853,245.909828.97691115.9980
UYU38.233441.080348.022927.98250.24980.00861

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Malagasy Ariary = 116,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.