Saturday 27 April 2024
UYU đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Peso Uruguay =
54,50 Myanma Kyat
1 UYU = 54,50 MMK
1 MMK = 0,0183 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 54,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ UYU to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 54.504402 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 54.758084 MMK | +0.253682 MMK | +0.465434 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 54.733503 MMK | -0.024581 MMK | -0.044890 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 54.508372 MMK | -0.225131 MMK | -0.411322 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 54.511845 MMK | +0.003473 MMK | +0.006371 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 54.693714 MMK | +0.181869 MMK | +0.333632 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 54.694227 MMK | +0.000513 MMK | +0.000938 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 4.0673 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 54.7581 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.0183 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Myanma Kyat = 54,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.