Saturday 18 May 2024

100 UYU đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

100 Peso Uruguay =

8.916,63 Tugrik Mông Cổ

1 UYU = 89,17 MNT

1 MNT = 0,0112 UYU

Peso Uruguay đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:12 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 89,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 100 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Peso Uruguay (UYU) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 UYU (Peso Uruguay) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UYU to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 100 Peso Uruguay ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 UYU đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 100 UYU = 8,916.808800 MNT - -
Mai 16, 2024 thứ năm 100 UYU = 9,008.452200 MNT +0.916434 MNT +1.027760 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 100 UYU = 8,972.902800 MNT -0.355494 MNT -0.394623 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 100 UYU = 8,965.843800 MNT -0.070590 MNT -0.078670 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 100 UYU = 8,965.338600 MNT -0.005052 MNT -0.005635 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 100 UYU = 8,981.739600 MNT +0.164010 MNT +0.182938 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 100 UYU = 8,973.99700 MNT -0.07743 MNT -0.08620 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTUYU
USD11.08941.27020.73440.00640.00030.0258
EUR0.917911.16590.67410.00590.00030.0237
GBP0.78730.857710.57820.00510.00020.0203
CAD1.36171.48351.729610.00870.00040.0352
JPY155.6750169.5984197.7383114.325710.04514.0186
MNT3,449.99983,758.56274,382.18752,533.634822.1615189.0591
UYU38.738342.203049.205428.44890.24880.01121

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Tugrik Mông Cổ = 89,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.