Friday 07 June 2024
100000 UYU đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
100000 Peso Uruguay =
12.003,26 Ringgit Malaysia
1 UYU = 0,120 MYR
1 MYR = 8,33 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ UYU to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 12,071.800000 MYR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 12,117.00000 MYR | +0.00045 MYR | +0.37443 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 12,129.600000 MYR | +0.000126 MYR | +0.103986 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 12,207.700000 MYR | +0.000781 MYR | +0.643879 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 12,152.800000 MYR | -0.000549 MYR | -0.449716 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 12,155.00000 MYR | +0.00002 MYR | +0.01810 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 12,151.500000 MYR | -0.000035 MYR | -0.028795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | UYU | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2132 | 0.0256 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1973 | 0.0237 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1675 | 0.0201 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.2917 | 0.0350 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 33.3829 | 4.0071 |
MYR | 4.6910 | 5.0694 | 5.9691 | 3.4284 | 0.0300 | 1 | 0.1200 |
UYU | 39.0808 | 42.2336 | 49.7287 | 28.5621 | 0.2496 | 8.3310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Ringgit Malaysia = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.