Wednesday 22 May 2024
1050 UYU đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1050 Peso Uruguay =
292,06 Krona Thu Swedish Điển
1 UYU = 0,278 SEK
1 SEK = 3,60 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,278
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ UYU to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 UYU đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1050 UYU = 291.221700 SEK | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1050 UYU = 289.502850 SEK | -0.001637 SEK | -0.590220 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1050 UYU = 291.136650 SEK | +0.001556 SEK | +0.564347 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1050 UYU = 291.987150 SEK | +0.000810 SEK | +0.292131 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1050 UYU = 290.483550 SEK | -0.001432 SEK | -0.514954 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1050 UYU = 291.184950 SEK | +0.000668 SEK | +0.241459 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1050 UYU = 291.909450 SEK | +0.000690 SEK | +0.248811 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | UYU | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0933 | 0.0260 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0860 | 0.0239 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0733 | 0.0204 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.1272 | 0.0354 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 14.5923 | 4.0598 |
SEK | 10.7207 | 11.6254 | 13.6456 | 7.8591 | 0.0685 | 1 | 0.2782 |
UYU | 38.5340 | 41.7857 | 49.0472 | 28.2483 | 0.2463 | 3.5944 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Krona Thu Swedish Điển = 0,278.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.