Tuesday 04 June 2024

1050 UYU đến WST - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tala Samoa

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tala Samoa?

Amount
From
To

1050 Peso Uruguay =

76,53 Tala Samoa

1 UYU = 0,0729 WST

1 WST = 13,72 UYU

Peso Uruguay đến Tala Samoa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:18 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0729

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Tala Samoa

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang WST (Tala Samoa) ✅ UYU to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tala Samoa ( WST )

So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1050 UYU đến WST Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1050 UYU = 76.528200 WST - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 1050 UYU = 75.990600 WST -0.000512 WST -0.702486 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1050 UYU = 75.995850 WST +0.000005 WST +0.006909 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1050 UYU = 75.973800 WST -0.000021 WST -0.029015 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1050 UYU = 76.455750 WST +0.000459 WST +0.634363 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1050 UYU = 75.948600 WST -0.000483 WST -0.663325 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1050 UYU = 76.259400 WST +0.000296 WST +0.409224 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYUWST
USD11.08781.27830.73030.00650.02580.3567
EUR0.919311.17510.67140.00590.02370.3280
GBP0.78230.851010.57130.00510.02020.2791
CAD1.36931.48951.750310.00880.03530.4885
JPY154.8740168.4699197.9735113.105813.991355.2511
UYU38.802542.208949.600828.33780.2505113.8428
WST2.80313.04923.58322.04710.01810.07221

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to WST máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Tala Samoa là đơn vị tiền tệ trong Samoa. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho WST là $. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tala Samoa được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. WST chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Tala Samoa = 0,0729.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.