Sunday 02 June 2024
1000 UYU đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1000 Peso Uruguay =
485,30 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 UYU = 0,485 ZAR
1 ZAR = 2,06 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,485
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ UYU to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 485.304000 ZAR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 485.163000 ZAR | -0.000141 ZAR | -0.029054 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 488.201000 ZAR | +0.003038 ZAR | +0.626181 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 476.874000 ZAR | -0.011327 ZAR | -2.320151 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 474.693000 ZAR | -0.002181 ZAR | -0.457354 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 476.61000 ZAR | +0.00192 ZAR | +0.40384 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 479.001000 ZAR | +0.002391 ZAR | +0.501668 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | ZAR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0258 | 0.0532 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0238 | 0.0490 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0203 | 0.0418 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0353 | 0.0726 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 4.0606 | 8.3671 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 1 | 2.0606 |
ZAR | 18.7953 | 20.4052 | 23.9396 | 13.7670 | 0.1195 | 0.4853 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,485.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.