Friday 10 May 2024
1000 UZS đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Uzbekistan Som =
0,143 Bungari Lev
1 UZS = 0,000143 BGN
1 BGN = 6.981,51 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000143
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Uzbekistan Som (UZS) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UZS (Uzbekistan Som) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UZS to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Uzbekistan Som ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UZS đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 UZS = 0.143000 BGN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 UZS = 0.143000 BGN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 UZS = 0.143000 BGN | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 UZS = 0.144000 BGN | +0.000001 BGN | +0.699301 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 UZS = 0.144000 BGN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 UZS = 0.143000 BGN | -0.000001 BGN | -0.694444 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UZS = 0.144000 BGN | +0.000001 BGN | +0.699301 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UZS | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.5512 | 0.0001 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0001 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4401 | 0.0001 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.7540 | 0.0001 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 85.6967 | 0.0122 |
BGN | 1.8142 | 1.9558 | 2.2721 | 1.3262 | 0.0117 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,707.5111 | 13,699.3288 | 15,914.6266 | 9,289.4218 | 81.7335 | 7,004.2856 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bungari Lev = 0,000143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.