Friday 10 May 2024

100 UZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

100 Uzbekistan Som =

0,373 Đồng bảng Ai Cập

1 UZS = 0,00373 EGP

1 EGP = 268,22 UZS

Uzbekistan Som đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:10 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00373

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 UZS (Uzbekistan Som) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ UZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 100 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 UZS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 100 UZS = 0.374100 EGP - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 100 UZS = 0.375600 EGP +0.000015 EGP +0.400962 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100 UZS = 0.378400 EGP +0.000028 EGP +0.745474 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100 UZS = 0.379200 EGP +0.000008 EGP +0.211416 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 100 UZS = 0.379100 EGP -0.000001 EGP -0.026371 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 UZS = 0.377600 EGP -0.000015 EGP -0.395674 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 UZS = 0.379500 EGP +0.000019 EGP +0.503178 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPUZS
USD11.07801.25240.73040.00640.02110.0001
EUR0.927611.16170.67750.00600.01960.0001
GBP0.79850.860810.58320.00510.01680.0001
CAD1.36921.47601.714710.00880.02890.0001
JPY155.4750167.6098194.7137113.553013.28000.0122
EGP47.400751.100359.363734.61960.304910.0037
UZS12,707.511113,699.328815,914.62669,281.076781.7335268.08701

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00373.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.