Sunday 05 May 2024
10 UZS đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Manx pound
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Manx pound?
10 Uzbekistan Som =
0,000635 Manx pound
1 UZS = 0,0000635 IMP
1 IMP = 15.739,04 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Manx pound = 0,0000635
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang IMP (Manx pound) ✅ UZS to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UZS đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 UZS = 0.00063536 IMP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 UZS = 0.00063297 IMP | -0.00000024 IMP | -0.37688240 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UZS = 0.00063532 IMP | +0.00000024 IMP | +0.37149741 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UZS = 0.00063510 IMP | -0.00000002 IMP | -0.03510517 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UZS = 0.00063535 IMP | +0.00000003 IMP | +0.03957351 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UZS = 0.00063535 IMP | - | +0.00000157 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UZS = 0.00063354 IMP | -0.00000018 IMP | -0.28506589 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.1564 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.9927 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.7027 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 190.6605 | 0.0121 |
IMP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5873 | 0.0052 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 15,739.0429 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Manx pound = 0,0000635.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.