Sunday 19 May 2024

1630 UZS đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

1630 Uzbekistan Som =

20,05 Yen Nhật

1 UZS = 0,0123 JPY

1 JPY = 81,29 UZS

Uzbekistan Som đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:10:13 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0123

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1630 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1630 Uzbekistan Som (UZS) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1630 UZS (Uzbekistan Som) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UZS to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1630 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 1630 Uzbekistan Som ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1630 UZS đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1630 UZS = 20.053890 JPY - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1630 UZS = 19.921860 JPY -0.000081 JPY -0.658376 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1630 UZS = 19.923490 JPY +0.000001 JPY +0.008182 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1630 UZS = 19.843620 JPY -0.000049 JPY -0.400884 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1630 UZS = 20.03270 JPY +0.00012 JPY +0.95285 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1630 UZS = 20.050630 JPY +0.000011 JPY +0.089504 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1630 UZS = 20.004990 JPY -0.000028 JPY -0.227624 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.08941.26640.73460.00640.0001
EUR0.917911.16250.67430.00590.0001
GBP0.78960.860210.58010.00510.0001
CAD1.36131.48301.724010.00870.0001
JPY155.6450169.5657197.1166114.339810.0123
UZS12,652.930113,784.589816,024.29829,295.081881.29351

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Yen Nhật = 0,0123.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.