Sunday 05 May 2024
10 UZS đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10 Uzbekistan Som =
0,0451 Denar Macedonian
1 UZS = 0,00451 MKD
1 MKD = 221,83 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00451
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ UZS to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UZS đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 UZS = 0.04508271 MKD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UZS = 0.04541026 MKD | +0.00003275 MKD | +0.72655150 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UZS = 0.04568122 MKD | +0.00002710 MKD | +0.59668030 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UZS = 0.04547024 MKD | -0.00002110 MKD | -0.46184081 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UZS = 0.04548623 MKD | +0.00000160 MKD | +0.03516632 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UZS = 0.04538717 MKD | -0.00000991 MKD | -0.21779169 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UZS = 0.04538717 MKD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0175 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 2.6790 | 0.0121 |
MKD | 57.1309 | 61.5403 | 71.6879 | 41.7975 | 0.3733 | 1 | 0.0045 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 221.1535 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Denar Macedonian = 0,00451.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.