Saturday 27 April 2024
1 UZS đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Uzbekistan Som =
0,166 Myanma Kyat
1 UZS = 0,166 MMK
1 MMK = 6,02 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,166
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Uzbekistan Som (UZS) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UZS (Uzbekistan Som) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ UZS to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.166143 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.165956 MMK | -0.000187 MMK | -0.112554 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.165129 MMK | -0.000827 MMK | -0.498325 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.16477 MMK | -0.00036 MMK | -0.21741 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.165105 MMK | +0.000335 MMK | +0.203314 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.165389 MMK | +0.000284 MMK | +0.172012 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.165389 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 0.0123 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 0.1655 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 6.0430 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Myanma Kyat = 0,166.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.