Friday 26 April 2024
UZS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Uzbekistan Som =
0,000866 Krone Na Uy
1 UZS = 0,000866 NOK
1 NOK = 1.154,73 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000866
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UZS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000866 NOK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.000865 NOK | -0.000001 NOK | -0.115473 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000857 NOK | -0.000008 NOK | -0.924855 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000863 NOK | +0.000006 NOK | +0.700117 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00087 NOK | +0.00001 NOK | +0.81112 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00087 NOK | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000867 NOK | -0.000003 NOK | -0.344828 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 0.0123 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 0.0009 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 1,156.7126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krone Na Uy = 0,000866.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.