Wednesday 12 June 2024
6088 UZS đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
6088 Uzbekistan Som =
134,14 Đồng Rupi Pakistan
1 UZS = 0,0220 PKR
1 PKR = 45,38 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 6088 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6088 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6088 UZS (Uzbekistan Som) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ UZS to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6088 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 6088 Uzbekistan Som ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6088 UZS đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6088 UZS = 134.142992 PKR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6088 UZS = 133.917736 PKR | -0.000037 PKR | -0.167922 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6088 UZS = 133.735096 PKR | -0.000030 PKR | -0.136382 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6088 UZS = 133.735096 PKR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 6088 UZS = 133.741184 PKR | +0.000001 PKR | +0.004552 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 6088 UZS = 133.942088 PKR | +0.000033 PKR | +0.150218 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 6088 UZS = 133.777712 PKR | -0.000027 PKR | -0.122722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UZS | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0001 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0001 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0028 | 0.0001 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0049 | 0.0001 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 0.5648 | 0.0124 |
PKR | 278.5283 | 299.4864 | 355.3337 | 202.5697 | 1.7705 | 1 | 0.0220 |
UZS | 12,640.5894 | 13,591.7393 | 16,126.2862 | 9,193.3231 | 80.3508 | 45.3835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.