Thursday 16 May 2024
1 UZS đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Uzbekistan Som =
0,000310 Ba Lan Zloty
1 UZS = 0,000310 PLN
1 PLN = 3.221,87 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,000310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Uzbekistan Som (UZS) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UZS (Uzbekistan Som) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ UZS to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00031 PLN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00031 PLN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.000313 PLN | +0.000003 PLN | +0.967742 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.000314 PLN | +0.000001 PLN | +0.319489 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000315 PLN | +0.000001 PLN | +0.318471 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000315 PLN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000313 PLN | -0.000002 PLN | -0.634921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | UZS | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.2552 | 0.0001 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2347 | 0.0001 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.2014 | 0.0001 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.3471 | 0.0001 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 39.4687 | 0.0122 |
PLN | 3.9190 | 4.2599 | 4.9645 | 2.8811 | 0.0253 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,630.2358 | 13,729.1141 | 15,999.7515 | 9,285.2654 | 81.6561 | 3,222.8573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Ba Lan Zloty = 0,000310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.