Thursday 09 May 2024
1000 UZS đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
1000 Uzbekistan Som =
589,04 Guarani Paraguay
1 UZS = 0,589 PYG
1 PYG = 1,70 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 0,589
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 1000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Uzbekistan Som (UZS) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UZS (Uzbekistan Som) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ UZS to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 1000 Uzbekistan Som ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UZS đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 UZS = 588.104000 PYG | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 UZS = 587.439000 PYG | -0.000665 PYG | -0.113075 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 UZS = 590.21000 PYG | +0.00277 PYG | +0.47171 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 UZS = 590.876000 PYG | +0.000666 PYG | +0.112841 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 UZS = 590.876000 PYG | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 UZS = 590.078000 PYG | -0.000798 PYG | -0.135054 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UZS = 593.22000 PYG | +0.00314 PYG | +0.53247 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | UZS | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.0208 | 0.0123 |
PYG | 7,475.5655 | 8,034.4844 | 9,342.0046 | 5,446.9558 | 48.0577 | 1 | 0.5890 |
UZS | 12,691.1137 | 13,639.9788 | 15,859.7290 | 9,247.1847 | 81.5865 | 1.6977 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Guarani Paraguay = 0,589.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.