Thursday 02 May 2024
1000 UZS đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000 Uzbekistan Som =
0,864 Krona Thu Swedish Điển
1 UZS = 0,000864 SEK
1 SEK = 1.157,41 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,000864
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Uzbekistan Som (UZS) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UZS (Uzbekistan Som) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ UZS to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000 Uzbekistan Som ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UZS đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UZS = 0.864000 SEK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UZS = 0.872000 SEK | +0.000008 SEK | +0.925926 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UZS = 0.865000 SEK | -0.000007 SEK | -0.802752 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UZS = 0.863000 SEK | -0.000002 SEK | -0.231214 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UZS = 0.859000 SEK | -0.000004 SEK | -0.463499 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UZS = 0.859000 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UZS = 0.86000 SEK | - | +0.11641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | UZS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0916 | 0.0001 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0855 | 0.0001 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0731 | 0.0001 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1259 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 14.2873 | 0.0124 |
SEK | 10.9151 | 11.6952 | 13.6770 | 7.9432 | 0.0700 | 1 | 0.0009 |
UZS | 12,560.2151 | 13,457.8828 | 15,738.4346 | 9,140.3523 | 80.5416 | 1,150.7213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krona Thu Swedish Điển = 0,000864.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.