Thursday 23 May 2024
800000 UZS đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
800000 Uzbekistan Som =
2.026,87 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UZS = 0,00253 TRY
1 TRY = 394,70 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 800000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Uzbekistan Som (UZS) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 UZS (Uzbekistan Som) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UZS to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 800000 Uzbekistan Som ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 UZS đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 800000 UZS = 2,028.000000 TRY | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 800000 UZS = 2,028.800000 TRY | +0.000001 TRY | +0.039448 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 800000 UZS = 2,033.600000 TRY | +0.000006 TRY | +0.236593 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 800000 UZS = 2,038.400000 TRY | +0.000006 TRY | +0.236035 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 800000 UZS = 2,022.400000 TRY | -0.000020 TRY | -0.784929 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 800000 UZS = 2,028.800000 TRY | +0.000008 TRY | +0.316456 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 800000 UZS = 2,037.600000 TRY | +0.000011 TRY | +0.433754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UZS | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2719 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0311 | 0.0001 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1750 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0287 | 0.0001 |
GBP | 0.7863 | 0.8510 | 1 | 0.5752 | 0.0050 | 0.0244 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4796 | 1.7385 | 1 | 0.0087 | 0.0424 | 0.0001 |
JPY | 156.7315 | 169.6485 | 199.3405 | 114.6603 | 1 | 4.8672 | 0.0123 |
TRY | 32.2015 | 34.8554 | 40.9558 | 23.5577 | 0.2055 | 1 | 0.0025 |
UZS | 12,739.9998 | 13,789.9680 | 16,203.4974 | 9,320.2235 | 81.2855 | 395.6337 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.