Monday 10 June 2024
153 VEF đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
153 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00501 Bangladesh Taka
1 VEF = 0,0000328 BDT
1 BDT = 30.529,83 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,0000328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 153 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 153 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 153 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ VEF to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 153 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 153 Venezuela Bolivar Fuerte ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 153 VEF đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 153 VEF = 0.00501149 BDT | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 153 VEF = 0.00499329 BDT | -0.00000012 BDT | -0.36329884 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 153 VEF = 0.00495993 BDT | -0.00000022 BDT | -0.66802907 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 153 VEF = 0.00495313 BDT | -0.00000004 BDT | -0.13700482 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 153 VEF = 0.00496272 BDT | +0.00000006 BDT | +0.19354147 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 153 VEF = 0.00496005 BDT | -0.00000002 BDT | -0.05384744 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 153 VEF = 0.00495730 BDT | -0.00000002 BDT | -0.05535709 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | VEF | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0000 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0000 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5709 | 0.0050 | 0.0066 | 0.0000 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7516 | 1 | 0.0088 | 0.0116 | 0.0000 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.9036 | 1 | 1.3261 | 0.0000 |
BDT | 118.2251 | 127.3717 | 150.4596 | 85.8960 | 0.7541 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,902,813.5774 | 4,610,253.1745 | 2,631,951.7097 | 23,106.8411 | 30,641.1464 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Bangladesh Taka = 0,0000328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.