Saturday 11 May 2024
10 VEF đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00000222 Falkland Islands Pound
1 VEF = 0,000000222 FKP
1 FKP = 4.512.610,88 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000000222
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ VEF to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VEF đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 VEF = 0.00000222 FKP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | VEF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0000 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 1.1548 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.9946 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 1.7039 | 0.0000 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 194.0613 | 0.0000 |
FKP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0054 | 0.5869 | 0.0052 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,907,655.0466 | 4,536,884.4729 | 2,648,355.1080 | 23,253.5328 | 4,512,610.8790 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Falkland Islands Pound = 0,000000222.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.