Wednesday 22 May 2024
100000 VEF đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
100000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,214 Quetzal Guatemalan
1 VEF = 0,00000214 GTQ
1 GTQ = 466.540,43 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 0,00000214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 100000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ VEF to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 100000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VEF đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 VEF = 0.21434370 GTQ | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 VEF = 0.21463330 GTQ | - | +0.13511011 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 VEF = 0.21335450 GTQ | -0.00000001 GTQ | -0.59580689 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 VEF = 0.21335450 GTQ | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 VEF = 0.21445870 GTQ | +0.00000001 GTQ | +0.51754240 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 VEF = 0.21445070 GTQ | - | -0.00373032 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 VEF = 0.21441820 GTQ | - | -0.01515500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | VEF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.1287 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.1186 | 0.0000 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.1013 | 0.0000 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.1756 | 0.0000 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 20.1232 | 0.0000 |
GTQ | 7.7676 | 8.4324 | 9.8748 | 5.6959 | 0.0497 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,577.2630 | 4,605,271.3981 | 2,656,356.1221 | 23,175.5900 | 466,366.5487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Quetzal Guatemalan = 0,00000214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.