Tuesday 14 May 2024
4 VEF đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
4 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000273 Honduras Lempira
1 VEF = 0,00000682 HNL
1 HNL = 146.642,08 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,00000682
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 4 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ VEF to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 4 Venezuela Bolivar Fuerte ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4 VEF đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 4 VEF = 0.00002728 HNL | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 4 VEF = 0.00002731 HNL | +0.00000001 HNL | +0.10267955 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 4 VEF = 0.00002727 HNL | -0.00000001 HNL | -0.17241667 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 4 VEF = 0.00002729 HNL | +0.00000001 HNL | +0.08627654 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 4 VEF = 0.00002741 HNL | +0.00000003 HNL | +0.42870959 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 4 VEF = 0.00002741 HNL | - | -0.00151790 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 4 VEF = 0.00002741 HNL | - | -0.00037948 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | VEF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0000 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0375 | 0.0000 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0323 | 0.0000 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.0000 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 6.3292 | 0.0000 |
HNL | 24.7034 | 26.6614 | 30.9857 | 18.0583 | 0.1580 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,909,679.3887 | 4,543,810.0150 | 2,648,113.1120 | 23,168.9886 | 146,642.0800 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Honduras Lempira = 0,00000682.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.