Saturday 27 April 2024
1 VEF đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000436 Yen Nhật
1 VEF = 0,0000436 JPY
1 JPY = 22.919,56 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0000436
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang JPY (Yen Nhật) ✅ VEF to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00004331 JPY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00004295 JPY | -0.00000036 JPY | -0.83657288 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00004277 JPY | -0.00000017 JPY | -0.40045689 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00004273 JPY | -0.00000004 JPY | -0.10067499 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00004272 JPY | -0.00000001 JPY | -0.01390658 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00004268 JPY | -0.00000004 JPY | -0.09493634 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00004268 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,886,567.0330 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Yen Nhật = 0,0000436.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.