Thursday 09 May 2024
50 VEF đến KES - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
50 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00181 Kenya Shilling
1 VEF = 0,0000362 KES
1 KES = 27.653,10 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 0,0000362
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 50 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang KES (Kenya Shilling) ✅ VEF to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 50 Venezuela Bolivar Fuerte ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 VEF đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 VEF = 0.00180812 KES | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 VEF = 0.00184266 KES | +0.00000069 KES | +1.91051151 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 VEF = 0.00185623 KES | +0.00000027 KES | +0.73644642 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 VEF = 0.00182557 KES | -0.00000061 KES | -1.65146318 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 VEF = 0.00182371 KES | -0.00000004 KES | -0.10210209 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 VEF = 0.00186333 KES | +0.00000079 KES | +2.17255115 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 VEF = 0.00186333 KES | - | -0.00034347 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | VEF | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0076 | 0.0000 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0071 | 0.0000 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0061 | 0.0000 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0105 | 0.0000 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 1.1874 | 0.0000 |
KES | 130.9999 | 140.8146 | 163.7315 | 95.4869 | 0.8422 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,893,957.4766 | 4,527,681.3039 | 2,640,508.0012 | 23,289.1263 | 27,653.0861 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Kenya Shilling = 0,0000362.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.