Sunday 05 May 2024
10000 VEF đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
10000 Venezuela Bolivar Fuerte =
2,48 Won Bắc Triều Tiên
1 VEF = 0,000248 KPW
1 KPW = 4.025,06 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,000248
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ VEF to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VEF đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 VEF = 2.480000 KPW | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 VEF = 2.480000 KPW | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 VEF = 2.480000 KPW | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 VEF = 2.480000 KPW | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 VEF = 2.480000 KPW | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 VEF = 2.48443699 KPW | +0.00000044 KPW | +0.17891073 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 VEF = 2.48443699 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | VEF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0010 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0015 | 0.0000 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.1701 | 0.0000 |
KPW | 900.0004 | 969.4623 | 1,129.3201 | 658.4485 | 5.8802 | 1 | 0.0002 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,902,140.9322 | 4,545,577.5020 | 2,650,292.6689 | 23,668.2996 | 4,025.0568 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Won Bắc Triều Tiên = 0,000248.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.