Monday 20 May 2024
1135 VEF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1135 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00151 Dinar Libya
1 VEF = 0,00000133 LYD
1 LYD = 751.927,37 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00000133
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1135 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1135 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1135 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang LYD (Dinar Libya) ✅ VEF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1135 Venezuela Bolivar Fuerte ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1135 VEF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1135 VEF = 0.00150652 LYD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1135 VEF = 0.00150652 LYD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1135 VEF = 0.00151489 LYD | +0.00000001 LYD | +0.55577823 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1135 VEF = 0.00151802 LYD | - | +0.20633773 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1135 VEF = 0.00151801 LYD | - | -0.00014954 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1135 VEF = 0.00152428 LYD | +0.00000001 LYD | +0.41287309 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1135 VEF = 0.00152741 LYD | - | +0.20536434 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | VEF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.2076 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1908 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.1634 | 0.0000 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.2826 | 0.0000 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 32.3237 | 0.0000 |
LYD | 4.8177 | 5.2407 | 6.1207 | 3.5385 | 0.0309 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,940,598.2165 | 4,602,287.4967 | 2,660,667.8818 | 23,262.4232 | 751,927.4354 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Dinar Libya = 0,00000133.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.