Wednesday 12 June 2024
5000 VEF đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
5000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0642 Đồng Mauritian Rupi
1 VEF = 0,0000128 MUR
1 MUR = 77.870,31 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0000128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 5000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ VEF to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 VEF đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5000 VEF = 0.06420933 MUR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5000 VEF = 0.06431243 MUR | +0.00000002 MUR | +0.16057636 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5000 VEF = 0.06320156 MUR | -0.00000022 MUR | -1.72730217 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5000 VEF = 0.06319704 MUR | - | -0.00715172 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5000 VEF = 0.06328463 MUR | +0.00000002 MUR | +0.13859826 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5000 VEF = 0.06320107 MUR | -0.00000002 MUR | -0.13203838 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000 VEF = 0.06395097 MUR | +0.00000015 MUR | +1.18652263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | VEF | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0215 | 0.0000 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0000 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0000 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0296 | 0.0000 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 3.3776 | 0.0000 |
MUR | 46.5199 | 49.9730 | 59.2664 | 33.7917 | 0.2961 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,891,447.6775 | 4,615,134.0241 | 2,631,397.2785 | 23,055.3725 | 77,871.0519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng Mauritian Rupi = 0,0000128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.