Wednesday 05 June 2024
200 VEF đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
200 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000851 Maldivian Rufiyaa
1 VEF = 0,00000425 MVR
1 MVR = 235.084,26 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,00000425
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 200 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ VEF to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 200 Venezuela Bolivar Fuerte ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 VEF đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 200 VEF = 0.00085076 MVR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 200 VEF = 0.00085013 MVR | - | -0.07423961 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 200 VEF = 0.00085014 MVR | - | +0.00101161 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 200 VEF = 0.00085044 MVR | - | +0.03526495 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 200 VEF = 0.00085044 MVR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 200 VEF = 0.00085297 MVR | +0.00000001 MVR | +0.29784736 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 200 VEF = 0.00085355 MVR | - | +0.06834953 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VEF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0649 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0597 | 0.0000 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0508 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.0000 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 10.0899 | 0.0000 |
MVR | 15.4104 | 16.7639 | 19.6805 | 11.2661 | 0.0991 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,940,705.3836 | 4,626,326.6215 | 2,648,335.7467 | 23,297.6733 | 235,071.4155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Maldivian Rufiyaa = 0,00000425.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.