Saturday 18 May 2024
100 VEF đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
100 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000129 Ringgit Malaysia
1 VEF = 0,00000129 MYR
1 MYR = 772.810,67 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00000129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 100 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ VEF to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 100 Venezuela Bolivar Fuerte ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 VEF đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 VEF = 0.00012940 MYR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 VEF = 0.00012927 MYR | - | -0.09590580 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 VEF = 0.00012994 MYR | +0.00000001 MYR | +0.51294269 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 VEF = 0.00013028 MYR | - | +0.26489801 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 VEF = 0.00013063 MYR | - | +0.26496573 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 VEF = 0.00013082 MYR | - | +0.14736707 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 VEF = 0.00013082 MYR | - | +0.00129951 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | VEF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2133 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1958 | 0.0000 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.1680 | 0.0000 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.2905 | 0.0000 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 33.2106 | 0.0000 |
MYR | 4.6875 | 5.1067 | 5.9541 | 3.4424 | 0.0301 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,946,548.3694 | 4,601,363.8568 | 2,660,355.2482 | 23,269.9637 | 772,810.5479 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Ringgit Malaysia = 0,00000129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.