Saturday 27 April 2024
500 VEF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
500 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00509 Nicaraguan Córdoba
1 VEF = 0,0000102 NIO
1 NIO = 98.193,38 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0000102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 500 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ VEF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 500 Venezuela Bolivar Fuerte ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 VEF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 VEF = 0.00509199 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 VEF = 0.00507238 NIO | -0.00000004 NIO | -0.38513715 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 VEF = 0.00506894 NIO | -0.00000001 NIO | -0.06789719 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 VEF = 0.00506525 NIO | -0.00000001 NIO | -0.07268511 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 VEF = 0.00509378 NIO | +0.00000006 NIO | +0.56326488 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 VEF = 0.00506927 NIO | -0.00000005 NIO | -0.48117145 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 500 VEF = 0.00506927 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 0.0000 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 98,456.8852 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Nicaraguan Córdoba = 0,0000102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.