Tuesday 21 May 2024
5 VEF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
5 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000184 Rupee Nepal
1 VEF = 0,0000368 NPR
1 NPR = 27.160,33 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0000368
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ VEF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 5 Venezuela Bolivar Fuerte ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 VEF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 VEF = 0.00018406 NPR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 VEF = 0.00018305 NPR | -0.00000020 NPR | -0.55201722 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 VEF = 0.00018305 NPR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 VEF = 0.00018400 NPR | +0.00000019 NPR | +0.51755586 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 VEF = 0.00018440 NPR | +0.00000008 NPR | +0.21924092 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 VEF = 0.00018393 NPR | -0.00000009 NPR | -0.25704229 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 VEF = 0.00018441 NPR | +0.00000010 NPR | +0.26255721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VEF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0000 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0000 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 1.1732 | 0.0000 |
NPR | 133.3766 | 144.7889 | 169.4640 | 97.8896 | 0.8524 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,513.2270 | 4,602,696.8229 | 2,658,715.1267 | 23,150.1090 | 27,160.3295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Rupee Nepal = 0,0000368.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.