Monday 20 May 2024
5000 VEF đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
5000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0445 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 VEF = 0,00000890 TRY
1 TRY = 112.355,41 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00000890
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 5000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ VEF to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 5000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 VEF đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 VEF = 0.04450164 TRY | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 VEF = 0.04450371 TRY | - | +0.00465151 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 VEF = 0.04444464 TRY | -0.00000001 TRY | -0.13274174 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 VEF = 0.04453691 TRY | +0.00000002 TRY | +0.20760661 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 VEF = 0.04439674 TRY | -0.00000003 TRY | -0.31472775 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 VEF = 0.04456581 TRY | +0.00000003 TRY | +0.38082755 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 VEF = 0.04451902 TRY | -0.00000001 TRY | -0.10500202 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | VEF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0285 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0244 | 0.0000 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 0.0000 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 4.8325 | 0.0000 |
TRY | 32.2244 | 35.0536 | 40.9396 | 23.6680 | 0.2069 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,940,598.2165 | 4,602,287.4967 | 2,660,667.8818 | 23,262.4232 | 112,416.4394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00000890.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.