Thursday 16 May 2024
100 VND đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100 Vietnamese Dong =
0,0590 Eritrean Nakfa
1 VND = 0,000590 ERN
1 ERN = 1.696,00 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,000590
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Vietnamese Dong (VND) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 VND (Vietnamese Dong) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ VND to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Vietnamese Dong ( VND ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100 Vietnamese Dong ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 VND đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 VND = 0.05896226 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 VND = 0.05892983 ERN | -0.00000032 ERN | -0.05500116 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 VND = 0.05893099 ERN | +0.00000001 ERN | +0.00196435 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 VND = 0.05893215 ERN | +0.00000001 ERN | +0.00196439 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 VND = 0.05892752 ERN | -0.00000005 ERN | -0.00785698 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 VND = 0.05892752 ERN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 VND = 0.05892752 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | VND | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0000 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0526 | 0.0000 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.0001 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 10.3117 | 0.0061 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 1 | 0.0006 |
VND | 25,441.5000 | 27,655.0067 | 32,228.8264 | 18,703.6159 | 164.4825 | 1,696.1000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Eritrean Nakfa = 0,000590.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.