Thursday 13 June 2024
0.00010854 VND đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Franca Guinea?
0.00010854 Vietnamese Dong =
0,0000366 Franca Guinea
1 VND = 0,337 GNF
1 GNF = 2,97 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Franca Guinea = 0,337
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 0.00010854 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010854 Vietnamese Dong (VND) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010854 VND (Vietnamese Dong) sang GNF (Franca Guinea) ✅ VND to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010854 Vietnamese Dong ( VND ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 0.00010854 Vietnamese Dong ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010854 VND đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00010854 VND = 0.00003655 GNF | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00010854 VND = 0.00003675 GNF | +0.00179302 GNF | +0.53245440 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00010854 VND = 0.00003666 GNF | -0.00078462 GNF | -0.23176717 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00010854 VND = 0.00003715 GNF | +0.00456010 GNF | +1.35012318 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00010854 VND = 0.00003703 GNF | -0.00117489 GNF | -0.34322070 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00010854 VND = 0.00003671 GNF | -0.00288709 GNF | -0.84630814 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00010854 VND = 0.00003670 GNF | -0.00010111 GNF | -0.02989260 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | VND | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0000 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0000 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0000 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 0.0182 | 0.0062 |
GNF | 8,600.4962 | 9,299.9451 | 11,008.4942 | 6,281.1730 | 54.9223 | 1 | 0.3380 |
VND | 25,442.5000 | 27,511.6513 | 32,565.9832 | 18,581.3401 | 162.4743 | 2.9583 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Franca Guinea = 0,337.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.