Wednesday 05 June 2024
10.89 VND đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Franca Guinea?
10.89 Vietnamese Dong =
3,68 Franca Guinea
1 VND = 0,338 GNF
1 GNF = 2,96 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Franca Guinea = 0,338
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10.89 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.89 Vietnamese Dong (VND) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.89 VND (Vietnamese Dong) sang GNF (Franca Guinea) ✅ VND to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.89 Vietnamese Dong ( VND ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 10.89 Vietnamese Dong ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.89 VND đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.89 VND = 3.68191376 GNF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.89 VND = 3.66100259 GNF | -0.00192022 GNF | -0.56794286 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.89 VND = 3.68057353 GNF | +0.00179715 GNF | +0.53457880 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.89 VND = 3.67816806 GNF | -0.00022089 GNF | -0.06535588 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.89 VND = 3.67778174 GNF | -0.00003547 GNF | -0.01050312 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.89 VND = 3.67425394 GNF | -0.00032395 GNF | -0.09592198 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.89 VND = 3.69512034 GNF | +0.00191611 GNF | +0.56790844 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | VND | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0000 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0000 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0000 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 0.0180 | 0.0061 |
GNF | 8,595.0000 | 9,351.0308 | 10,978.0630 | 6,279.9567 | 55.5206 | 1 | 0.3382 |
VND | 25,415.0000 | 27,650.5467 | 32,461.6023 | 18,569.5289 | 164.1716 | 2.9570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Franca Guinea = 0,338.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.