Wednesday 05 June 2024
1556 VND đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1556 Vietnamese Dong =
22,00 Forint Hungary
1 VND = 0,0141 HUF
1 HUF = 70,74 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Forint Hungary = 0,0141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1556 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1556 Vietnamese Dong (VND) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1556 VND (Vietnamese Dong) sang HUF (Forint Hungary) ✅ VND to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1556 Vietnamese Dong ( VND ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1556 Vietnamese Dong ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1556 VND đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1556 VND = 22.10645820 HUF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1556 VND = 22.00707431 HUF | -0.00006387 HUF | -0.44956945 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1556 VND = 22.03727622 HUF | +0.00001941 HUF | +0.13723728 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1556 VND = 21.94971163 HUF | -0.00005628 HUF | -0.39734762 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1556 VND = 21.94971163 HUF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1556 VND = 22.01597106 HUF | +0.00004258 HUF | +0.30186924 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1556 VND = 21.95891780 HUF | -0.00003667 HUF | -0.25914487 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | VND | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0028 | 0.0000 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0026 | 0.0000 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0022 | 0.0000 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.0001 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 0.4346 | 0.0061 |
HUF | 359.4530 | 390.5294 | 459.0188 | 262.6717 | 2.3011 | 1 | 0.0141 |
VND | 25,422.5000 | 27,620.3928 | 32,464.3400 | 18,577.5878 | 162.7435 | 70.7255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Forint Hungary = 0,0141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.